Có 3 kết quả:

晚報 wǎn bào ㄨㄢˇ ㄅㄠˋ晚报 wǎn bào ㄨㄢˇ ㄅㄠˋ晩报 wǎn bào ㄨㄢˇ ㄅㄠˋ

1/3

Từ điển phổ thông

báo buổi chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) evening newspaper
(2) (in a newspaper's name) Evening News

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) evening newspaper
(2) (in a newspaper's name) Evening News

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

báo buổi chiều

Bình luận 0